1 |
sonar ((viết tắt) của sound navigation ranging) thiết bị phát hiện tàu ngầm ((cũng) Asdic). | Xona, bộ định vị bằng sóng âm. | (bản) xonat. | : ''forme sonate'' — thể xonat [..]
|
2 |
sonarSonar (viết tắt từ tiếng Anh: sound navigation and ranging) là một kỹ thuật sử dụng sự lan truyền âm thanh (thường là dưới nước) để tìm đường di chuyển (tức đạo hàng), liên lạc hoặc phát hiện các đối [..]
|
<< sonant | sonata >> |