1 |
somewhere Ở một nơi nào đó. | : ''he lives '''somewhere''' near us'' — anh ta sống ở một nơi nào đó gần chúng ta | : ''we must send him '''somewhere''''' — chúng ta phải gửi hắn đến một chỗ nào đó | : '''''s [..]
|
2 |
somewhere['sʌmweə]|phó từ bất định|đại từ bất định|Tất cảphó từ bất định trong một nơi nào đó, ở một nơi nào đó, đến một nơi nào đó; đâu đó (như) someplace he lives somewhere near us anh ta sống ở một nơi nào [..]
|
<< alright | alsace >> |