Ý nghĩa của từ solve là gì:
solve nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ solve. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa solve mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

solve


Giải quyết (một vấn đề). | Giải (một phương trình). | : ''to '''solve''' an equation'' — giải một phương trình | Tháo gỡ (nút... ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

solve


[sɔlv]|ngoại động từ giải, giải thích, làm sáng tỏ (một vấn đề); phá (án) (toán học) tìm ra lời giải (một phương trình)to solve an equation giải một phương trình giải quyết (khó khăn..) (từ cổ,nghĩa c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

solve


| solve solve (sŏlv, sôlv) verb, transitive solved, solving, solves 1. To find a solution to. 2. To work out a correct solution to (a problem).   [Middle English solven, to loose [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

solve


giải
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn





<< solvency alsatian >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa