1 |
smack Vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng. | : ''this dish has a of garlic'' — món ăn này thoang thoảng có mùi tỏi | Vẻ, một chút. | : ''there is a '''smack''' of recklessness in him'' — hắn hơi có vẻ l [..]
|
<< slumber | small >> |