1 |
sloppy Cẩu thả. | Rộng, thùng thình. | Ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá). | Ướt bẩn, có nước bẩn (sân nhà, mặt bàn... ). | Không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi [..]
|
<< sloop | slouchy >> |