1 |
sliver Miếng, mảnh (gỗ). | Mảnh đạn, mảnh bom. | Miếng cá con (lạng ra để làm muối). | Sợi (len, gai, bông... để xe... ). | Cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh. | Lạng (cá) (để làm mồi câu). | Tước ( [..]
|
<< slobber | slipper >> |