1 |
sling Rượu mạnh pha đường và nước nóng. | Ná bắn đá. | Súng cao su. | Dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau). | : ''rifle '''sling''''' — dây đeo súng | : '''''sling''' of a knapsack'' — dây đeo [..]
|
2 |
sling cái ná, giàn ná, giàn thun
|
<< gloat | good-bye >> |