1 |
skipper Người nhảy dây. | Người đọc sách hay bỏ quãng. | Bướm nâu. | Cá thu đao. | Thuyền trưởng. | Hoa tiêu trưởng. | Đội trưởng, thủ quân. | Người bẻ lái (thuyền). | Người lái thuyền yat đua. [..]
|
2 |
skipperKhách bỏ trốn, không thanh toán
|
<< skipjack | skirmish >> |