Ý nghĩa của từ sketch là gì:
sketch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sketch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sketch mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sketch


Bức vẽ phác, bức phác hoạ. | : ''to make a '''sketch''' of a scene'' — vẽ phác một cảnh | Bản tóm tắt. | Bản phác thảo (một kế hoạch). | Vở ca kịch ngắn. | Bản nhạc nhịp đơn. | Vẽ phác, phác ho [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sketch


[sket∫]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bức vẽ phác, bức phác hoạto make a sketch of a scene vẽ phác một cảnh bản tóm tắt bản phác thảo (một kế hoạch) vở ca kịch ngắn bản nhạc nhịp đơnnội động từ vẽ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sketch


| sketch sketch (skĕch) noun 1. A hasty or undetailed drawing or painting often made as a preliminary study. 2. A brief, general account or presentation; an outline. 3. a. A brief, light [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< tramp tramontane >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa