1 |
sketch Bức vẽ phác, bức phác hoạ. | : ''to make a '''sketch''' of a scene'' — vẽ phác một cảnh | Bản tóm tắt. | Bản phác thảo (một kế hoạch). | Vở ca kịch ngắn. | Bản nhạc nhịp đơn. | Vẽ phác, phác ho [..]
|
2 |
sketch[sket∫]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bức vẽ phác, bức phác hoạto make a sketch of a scene vẽ phác một cảnh bản tóm tắt bản phác thảo (một kế hoạch) vở ca kịch ngắn bản nhạc nhịp đơnnội động từ vẽ [..]
|
3 |
sketch| sketch sketch (skĕch) noun 1. A hasty or undetailed drawing or painting often made as a preliminary study. 2. A brief, general account or presentation; an outline. 3. a. A brief, light [..]
|
<< tramp | tramontane >> |