1 |
sit Ngồi. | : ''to '''sit''' round the fire'' — ngồi xung quanh lửa | : ''to '''sit''' still'' — ngồi yên | : ''to '''sit''' in state'' — ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ | : ''to '''sit''' tight'' — (thôn [..]
|
2 |
sit[sit]|động từ; thời quá khứ và động tính từ quá khứ là sat|ngoại động từ|Tất cảđộng từ; thời quá khứ và động tính từ quá khứ là sat ngồito sit round the fire ngồi xung quanh lửato sit on a chair /on t [..]
|
3 |
sit ngồi
|
<< hallo | halloa >> |