Ý nghĩa của từ sit là gì:
sit nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sit. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sit mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sit


Ngồi. | : ''to '''sit''' round the fire'' — ngồi xung quanh lửa | : ''to '''sit''' still'' — ngồi yên | : ''to '''sit''' in state'' — ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ | : ''to '''sit''' tight'' — (thôn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sit


[sit]|động từ; thời quá khứ và động tính từ quá khứ là sat|ngoại động từ|Tất cảđộng từ; thời quá khứ và động tính từ quá khứ là sat ngồito sit round the fire ngồi xung quanh lửato sit on a chair /on t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sit


                                            ngồi
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< hallo halloa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa