1 |
sincere Thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn.
|
2 |
sincere[sin'siə]|tính từ thành thật, ngay thật, chân thật; thật; không giả vờ (về tình cảm, cách ứng xử)It is my sincere belief that .. niềm tin chân thành của tôi là... thật thà, chân thành, thẳng thắn (về [..]
|
<< sincerity | simultaneous >> |