Ý nghĩa của từ sideline là gì:
sideline nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ sideline. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sideline mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sideline


Cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu... ). | : ''he was sidelined by his injury'' — anh ấy bị thương phải cho ra ngoài
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sideline


(n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
Nguồn: soikeo.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sideline


đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
Nguồn: tienganhgiaotieponline.wordpress.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sideline


 (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
Nguồn: hoclamgiau.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sideline


(n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
Nguồn: tips5star.com (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sideline


đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
Nguồn: me.zing.vn (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sideline


đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
Nguồn: s11bettips.com (offline)





<< disaffirm side-dress >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa