1 |
sideline Cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu... ). | : ''he was sidelined by his injury'' — anh ấy bị thương phải cho ra ngoài
|
2 |
sideline(n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
|
3 |
sidelineđường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
|
4 |
sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
|
5 |
sideline(n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
|
6 |
sidelineđường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
|
7 |
sidelineđường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
|
<< disaffirm | side-dress >> |