Ý nghĩa của từ siccative là gì:
siccative nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ siccative Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa siccative mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

siccative


Chất làm mau khô; mau khô. | : '''''siccative''' oil'' — dầu mau khô | Chất làm mau khô.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< almightily almonry >>