1 |
shrink Co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào. | : ''this cloth shrinks in the wash'' — vải này giặt sẽ co | : ''to '''shrink''' into oneself'' — co vào cái vỏ ốc của mình | Lùi lại, lùi bước, chùn lại [..]
|
2 |
shrinkBác sĩ tâm lí (lóng).
|
<< harmonize | shrine >> |