1 |
shocking | Chướng, khó coi. | : '''''shocking''' behaviour'' — thái độ chướng, thái độ khó coi | Làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt. | : '''''shocking''' news'' — tin làm sửng sốt | Chướng. [..]
|
<< shooting | bunting >> |