Ý nghĩa của từ shelf là gì:
shelf nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ shelf. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shelf mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

shelf


Giá sách; ngăn sách. | Cái xích đông. | Đá ngầm; bãi cạn. | Thềm lục địa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

shelf


[∫elf]|danh từ, số nhiều shelves kệ, ngăn, giá (để đặt các thứ lên) mặt, thềm; chỗ chìa ra trên vách đáthe continental shelf thềm lục địa dải đá ngầm; bãi cạnon the shelf (thông tục) xếp xó; bỏ đi; kh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

shelf


| shelf shelf (shĕlf) noun plural shelves (shĕlvz) 1. a. A flat, usually rectangular structure composed of a rigid material, such as wood, glass, or metal, fixed at right angles to a wall [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< amoeba amoebae >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa