1 |
shelf Giá sách; ngăn sách. | Cái xích đông. | Đá ngầm; bãi cạn. | Thềm lục địa.
|
2 |
shelf[∫elf]|danh từ, số nhiều shelves kệ, ngăn, giá (để đặt các thứ lên) mặt, thềm; chỗ chìa ra trên vách đáthe continental shelf thềm lục địa dải đá ngầm; bãi cạnon the shelf (thông tục) xếp xó; bỏ đi; kh [..]
|
3 |
shelf| shelf shelf (shĕlf) noun plural shelves (shĕlvz) 1. a. A flat, usually rectangular structure composed of a rigid material, such as wood, glass, or metal, fixed at right angles to a wall [..]
|
<< amoeba | amoebae >> |