1 |
sheen Sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạn. | Ngời sáng, xán lạn.
|
2 |
sheenCông nghệ tiên tiến nhất được gói gọn trong những chiếc đồng hồ thanh lịch, lấp lánh và sang trọng. Được thiết kế và chế tạo cho những phụ nữ thường phải đi đây đi đó.
|
<< shedder | sheep-dip >> |