1 |
shaven Sự cạo râu, sự cạo mặt. | : ''to have a shave'' — cạo râu, cạo mặt | Dao bào (gỗ... ). | Sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn). | : ''to have a close shave of it'' — suýt nữa thì nguy, tí nữa thì c [..]
|
<< she | hey-day >> |