1 |
shank Chân, cẳng, xương ống chân; chân chim; ống chân tất dài. | Thân cột; cuống hoa; chuôi dao; tay chèo. | Tra cán, tra chuôi. | : ''to '''shank''' off'' — rụng (hoa, lá)
|
2 |
shankn.thân dao, cán dao
|
<< shaggy | shape >> |