Ý nghĩa của từ session là gì:
session nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ session. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa session mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

session


Một khoảng thời gian dành cho công việc nào đó. | :''a training session'': môt buổi thực tập | Một phiên họp của hội đồng, toà án, hay cơ quan pháp luật. | ''Trong máy tính''. | Trong ứng dụng mạng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

session


['se∫n]|danh từ buổi họp, phiên họp, kỳ họpin session đang họp (quốc hội) niên khoá của trường phổ thông hoặc đại học buổi; phiêna recording session buổi ghi âma working session buổi làm việc ban điều [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

session


| session session (sĕshʹən) noun Abbr. sess. 1. a. A meeting of a legislative or judicial body for the purpose of transacting business. b. A series of such meetings. c. The term or d [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

session


Meteora là album phòng thu thứ 2 của ban nhạc nu metal Linkin Park, phát hành lần đầu vào 25 tháng 3 năm 2003, ngay sau album Reanimation. Linkin Park phát hành các đĩa đơn từ Meteora trong vòng hơn 1 [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< driver joystick >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa