1 |
session Một khoảng thời gian dành cho công việc nào đó. | :''a training session'': môt buổi thực tập | Một phiên họp của hội đồng, toà án, hay cơ quan pháp luật. | ''Trong máy tính''. | Trong ứng dụng mạng [..]
|
2 |
session['se∫n]|danh từ buổi họp, phiên họp, kỳ họpin session đang họp (quốc hội) niên khoá của trường phổ thông hoặc đại học buổi; phiêna recording session buổi ghi âma working session buổi làm việc ban điều [..]
|
3 |
session| session session (sĕshʹən) noun Abbr. sess. 1. a. A meeting of a legislative or judicial body for the purpose of transacting business. b. A series of such meetings. c. The term or d [..]
|
4 |
sessionMeteora là album phòng thu thứ 2 của ban nhạc nu metal Linkin Park, phát hành lần đầu vào 25 tháng 3 năm 2003, ngay sau album Reanimation. Linkin Park phát hành các đĩa đơn từ Meteora trong vòng hơn 1 [..]
|
<< driver | joystick >> |