1 |
senate Thượng nghị viện. | Ban giám đốc (trường đại học Căm-brít... ).
|
2 |
senate['senit]|danh từ ( Senate ) (viết tắt) Sen thượng nghị viện (của quốc hội lập pháp ở Pháp, Mỹ..)a Senate committee ủy ban của Thượng viện ban giám hiệu (ở trường đại học) viện nguyên lão; hội đồng nhà [..]
|
<< sen | senator >> |