1 |
seize Chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy. | : ''to '''seize''' an opportunity'' — nắm lấy cơ hội | : ''to '''seize''' power'' — cướp chính quyền, nắm chính quyền | Tóm bắt (ai). | Nắm vững, hiểu thấu. | : ' [..]
|
2 |
seizeLên cơn co giật.
|
<< seesaw | seminal >> |