Ý nghĩa của từ seam là gì:
seam nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ seam. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa seam mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

seam


Đường may nổi. | Vết sẹo. | Đường phân giới. | Sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương. | Lớp (than đá, quặng... ); vỉa than. | Động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

seam


1.vỉa, lớp,lớp kẹp 2.mạch mỏng 3.mặt phân vỉacoal ~ vỉa than đácontinuous ~ vỉa  kềdirty ~ vỉa đá kẹpdislocated ~ vỉa biến vịfaulted ~ vỉa đứt gãyflat ~ vỉa bằng phẳngflattened ~ vỉa bẹtgassy ~ vỉa khíhorizontal ~ vỉa nằm ngangimpermeable ~ lớp không thấm nướcinclined ~ viả nghiêngindicator ~ vỉa đánh dấu, vỉa chỉ thị; lớp chỉ địnhinterstratif [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

seam


Đường may, nơi hai mảnh được nối vào nhau
Nguồn: tienganhkythuat.com





<< distrust disturb >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa