1 |
seam Đường may nổi. | Vết sẹo. | Đường phân giới. | Sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương. | Lớp (than đá, quặng... ); vỉa than. | Động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹ [..]
|
2 |
seam1.vỉa, lớp,lớp kẹp 2.mạch mỏng 3.mặt phân vỉacoal ~ vỉa than đácontinuous ~ vỉa kềdirty ~ vỉa đá kẹpdislocated ~ vỉa biến vịfaulted ~ vỉa đứt gãyflat ~ vỉa bằng phẳngflattened ~ vỉa bẹtgassy ~ vỉa khíhorizontal ~ vỉa nằm ngangimpermeable ~ lớp không thấm nướcinclined ~ viả nghiêngindicator ~ vỉa đánh dấu, vỉa chỉ thị; lớp chỉ địnhinterstratif [..]
|
3 |
seamĐường may, nơi hai mảnh được nối vào nhau
|
<< distrust | disturb >> |