1 |
scrub Bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm. | Bàn chải mòn, có ria ngắn. | Người còi, con vật còi, cây còi; người tầm thường, vật vô giá trị. | Đấu thủ loại kém, đấu thủ không được vào chín [..]
|
2 |
scrubbụi cây, cây bụithorn ~ cây bụi có gai
|
3 |
scrub lau, chùi, cọ
|
<< scrooge | scrubber >> |