Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ scavenge là gì:
scavenge nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ scavenge Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa scavenge mình
1
0
0
scavenge
Quét, quét dọn (đường... ). | Tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong... ). | Lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy). | Tìm, bới (thức ăn... ).
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
scavenge
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
scenery
aussie
>>