1 |
sauteuse Nhảy. | : ''Insecte sauteur'' — sâu bọ nhảy | Vận động viên nhảy. | : ''Sauteur en hauteur'' — vận dộng viên nhảy cao | Ngựa chuyên nhảy. | Người hay hứa hão, người không đứng đắn. | (động v [..]
|
<< meal | mealtime >> |