1 |
sane Lành mạnh, bình thường, sảng khoái. | : ''No '''sane''' person would do that'' — Người bình thường chẳng ai đi làm như thế. | : ''Being able to get out of the city at the weekend keeps me '''sane'''' [..]
|
2 |
sane© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
<< sandy | sangaree >> |