1 |
saleté Sự bẩn thỉu, tính bẩn thỉu; đồ bẩn, rác rưởi, cứt. | : ''La '''saleté''' d’une rue'' — sự bẩn thỉu của một đường phố | : ''Plein de '''saletés''''' — đầy rác rưởi | : ''Le chat a fait ses '''saleté [..]
|
<< vapeur | vape >> |