1 |
saillant Nhô ra, lồi. | : ''Corniche '''saillante''''' — mái đua nhô ra | : ''Angle '''saillant''''' — (toán học) góc lồi | Nổi rõ, nổi bật. | : ''Traits '''saillants''''' — những nét nổi rõ | Chỗ nhô, c [..]
|
2 |
saillantSaillant là một xã thuộc tỉnh Puy-de-Dôme trong vùng Auvergne-Rhône-Alpes miền trung nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao 940 mét trên mực nước biển.
|
<< vau | saillie >> |