1 |
rumble Tiếng ầm ầm. | : ''the '''rumble''' of gun-fire'' — tiếng súng nổ ầm ầm | Tiếng sôi bụng ùng ục. | Chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý). | Ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi) [..]
|
<< rumple | drip >> |