Ý nghĩa của từ rumble là gì:
rumble nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ rumble Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rumble mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rumble


Tiếng ầm ầm. | : ''the '''rumble''' of gun-fire'' — tiếng súng nổ ầm ầm | Tiếng sôi bụng ùng ục. | Chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý). | Ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi) [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< rumple drip >>