1 |
rule Phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ. | : ''the '''rule''' of the road'' — luật đi đường | : ''standing rules'' — điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...) | : ''grammar rule [..]
|
2 |
rule[ru:l]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệthe rule(s) of the road luật đi đườngstanding rules điều lệ hiện hành (của một hội, công [..]
|
3 |
rule1.định luật; quy luật 2.thướcaiming ~ thước ngắmdrawing ~ thước vẽforecast ~ quy luật dự báoscale ~ thước tỷ lệsight ~ thước ngắmslide ~ thước tính, thước loga
|
4 |
ruleRule /ru:l/ có nghĩa là: - Danh từ: quy tắc, nguyên tắc, phép tắc, luật lệ, lệ thường, quyền lực, sự cai trị, quyết định của tòa án (luật pháp),... - Động từ: chỉ huy, điều khiển, có quyền lực đối với (ai, cái gì),... Ví dụ: The company has very strict rules (Công ty có luật lệ rất chặt chẽ)
|
<< ruction | rust >> |