Ý nghĩa của từ ruffle là gì:
ruffle nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ ruffle Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ruffle mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ruffle


Diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo). | Lằn gợn, sóng gợn lăn tăn. | : '''''ruffle''' on the surface of the water'' — sóng gợn lăn tăn trên mặt nước | Khoang cổ (ở loài chim, loài th [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< drip drivel >>