1 |
rub Sự cọ xát, sự chà xát. | Sự lau, sự chải. | : ''to give the horse a good '''rub''''' — chải thật kỹ con ngựa | Chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn). | Sự khó khăn, sự cản trở. | : ''there's th [..]
|
2 |
rub[rʌb]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự cọ xát, sự chà xát sự lau, sự chảito give the horse a good rub chải thật kỹ con ngựa (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn) [..]
|
3 |
rubRUB có thể hiểu là
|
4 |
rub sự cọ xát, sự chà xát
|
<< row | ruby >> |