Ý nghĩa của từ royal là gì:
royal nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ royal. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa royal mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

royal


['rɔiəl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) vua; (thuộc) nữ hoàngroyal power vương quyềnthe royal family hoàng giathe royal prerogative đặc quyền của nhà vua ( Royal ) (thuộc) hoàng giaRoyal Milita [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

royal


Royal /ˈrɔɪəl/ có nghĩa là:
- Danh từ: người trong hoàng tộc (thông tục), cách buồm nhọn (hàng hải), trung đoàn bộ binh 1 (nghĩa cổ)...
- Tính từ: vua, nữ hoàng, hoàng gia, vương giả, long trọng...
Ví dụ: Tổ tiên tôi là người trong hoàng tộc (My ancestors were people from the royal family)
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 9 tháng 3, 2019

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

royal


Vua. | : ''the '''royal''' family'' — hoàng gia | : ''prince '''royal''''' — hoàng thái tử | (thuộc) hoàng gia (Anh); vương lập. | : '''''Royal''' Military Academy'' — học viện quân sự hoàng gi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

royal


Marie-Ségolène Royal (sinh ngày 22 tháng 9 năm 1953 tại Dakar, Senegal, Tây Phi thuộc Pháp), được gọi là Ségolène Royal (seɡɔlɛn ʁwajal (trợ giúp·chi tiết)), là một chính trị gia Pháp. Bà là chủ tịch [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< flagstaff flagstone >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa