1 |
rosROS có thể là viết tắt của các cụm từ sau:
Tỷ số lợi nhuận trên doanh thu ((tiếng Anh) Return on sales)
Gốc tự do ôxy hóa ((tiếng Anh) Reactive oxygen species)
|
2 |
ros Lời khen ngợi, ca tụng, tán dương, tán thưởng. | : ''Han fikk '''ros''' for den fine innsatsen.
|
3 |
rosĐây là hình thức cho phép quảng cáo hoặc banner xuất hiện trên bất cứ trang nào bên trong một website, không quan trọng người dùng click trang nào, một điều chắc chắn là họ sẽ nhìn thấy quảng cáo. [..]
|
<< forkjøpsrett | forkjørsrett >> |