Ý nghĩa của từ ros là gì:
ros nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ros. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ros mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ros


ROS có thể là viết tắt của các cụm từ sau: Tỷ số lợi nhuận trên doanh thu ((tiếng Anh) Return on sales) Gốc tự do ôxy hóa ((tiếng Anh) Reactive oxygen species)
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ros


Lời khen ngợi, ca tụng, tán dương, tán thưởng. | : ''Han fikk '''ros''' for den fine innsatsen.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ros


Đây là hình thức cho phép quảng cáo hoặc banner xuất hiện trên bất cứ trang nào bên trong một website, không quan trọng người dùng click trang nào, một điều chắc chắn là họ sẽ nhìn thấy quảng cáo. [..]
Nguồn: taka.com.vn





<< forkjøpsrett forkjørsrett >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa