1 |
revolve Suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí). | : ''to '''revolve''' a problem in one's mind'' — suy đi xét lại một vấn đề trong trí | Làm cho (bánh xe... ) quay tròn. | Quay tròn, xoa [..]
|
<< reynard | revocation >> |