1 |
retrogressive Lùi lại, thụt lùi. | Thoái hoá, suy đồi. | Đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh). | Ngược, nghịch. | : ''in '''retrogressive''' order'' — theo thứ tự đảo ngược | Rút lui, rút chạy. | Người tho [..]
|
<< agog | retrograde >> |