1 |
restant Còn lại. | : ''Le seul héritier '''restant''''' — người thừa kế độc nhất còn lại | Cái còn lại, phần còn lại; số dư. | : ''Le '''restant''' d’une fortune'' — phần còn lại của một tài sản | : ''je [..]
|
<< xérès | restaurant >> |