1 |
respective Riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị... ). | : ''they went to their '''respective''' houses'' — họ trở về nhà riêng của mình [..]
|
2 |
respective[ri'spektiv]|tính từ thuộc về hoặc để cho từng cá thể; riêng từng; tương ứngThey each excel in their respective fields Mỗi người trong bọn họ đều xuất sắc trong lĩnh vực riêng của mìnhAfter the party [..]
|
<< respectful | respiration >> |