Ý nghĩa của từ respective là gì:
respective nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ respective. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa respective mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

respective


Riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị... ). | : ''they went to their '''respective''' houses'' — họ trở về nhà riêng của mình [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

respective


[ri'spektiv]|tính từ thuộc về hoặc để cho từng cá thể; riêng từng; tương ứngThey each excel in their respective fields Mỗi người trong bọn họ đều xuất sắc trong lĩnh vực riêng của mìnhAfter the party [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< respectful respiration >>