1 |
repay Trả lại, đáp lại, hoàn lại. | : ''to '''repay''' a blow'' — đánh trả lại | : ''to '''repay''' a visit'' — đi thăm đáp lại | : ''to '''repay''' money'' — hoàm lại tiền | Báo đáp, đền đáp, đèn ơn, [..]
|
<< root | enqueue >> |