1 |
remarque Dấu hiệu ngoài lề bản in (bị xoá đi khi in). | Bản in thử có mang dấu ghi chú. | Lời nhận xét; lời phê phán. | : ''Une '''remarque''' judicieuse'' — một nhận xét chí lý | Lời chú (ở sách). | Hì [..]
|
<< regulator | rep >> |