1 |
reload Chất lại. | Nạp lại (súng). | : ''to '''reload''' a revolver'' — nạp đạn lại vào khẩu súng lục
|
2 |
reloadRELOAD là một dự án được hỗ trợ bởi tổ chức JISC, dùng để phát triển các phần mềm để hiện thực các bản mô tả của các tổ chức giáo dục như ADL và IMS Global để tạo nên các bài giảng trực tuyến được đón [..]
|
<< reluctivity | bisection >> |