1 |
relèvement Sự dựng lên, sự nâng lên, sự đỡ dậy. | Sự dựng lại. | : '''''Relèvement''' d’un mur'' — sự dựng lại một bức tường | Sự nâng cao lên. | : '''''Relèvement''' d’un sol'' — sự nâng cao mặt đất lên | [..]
|
<< relève | religieuse >> |