1 |
reign Triều đại, triều. | : ''in (under) the '''reign''' of Quang-Trung'' — dưới triều Quang Trung | Uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị. | : ''night resumes her '''reign''''' — màn đêm [..]
|
<< regurgitation | reincarnation >> |