Ý nghĩa của từ redevable là gì:
redevable nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ redevable Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa redevable mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

redevable


Còn mắc nợ, còn chịu. | : ''Je vous suis '''redevable''' de 2000 francs'' — tôi còn mắc nợ anh 2000 frăng | Chịu ơn. | : ''Je vous suis '''redevable''' de cette gratification'' — tôi chịu ơn ông v [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< martinet martini >>