1 |
reconstitution Sự hoàn nguyên, sự khôi phục lại (thức ăn ). | Sự tổ chức lại, sự cải tổ, sự tái xây dựng. | Sự tổ chức lại, sự lập lại. | : '''''reconstitution''' d’un dossier'' — sự lập lại một hồ sơ | Sự khôi [..]
|
2 |
reconstitutionsự tạo lại, sự thành lập lại
|
<< reconstituant | reconversion >> |