Ý nghĩa của từ ravager là gì:
ravager nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ ravager Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ravager mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ravager


Tàn phá; phá hoại. | : ''Les ennemis '''ravagèrent''' le pays'' — quân địch tàn phá đất nước | : ''Grêle qui '''ravage''' la moisson'' — mưa đá tàn phá mùa màng | Giày vò, làm suy mòn. | : ''Les [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< embobeliner embobiner >>