Ý nghĩa của từ ravageant là gì:
ravageant nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ ravageant Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ravageant mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ravageant


Tàn phá. | : ''Incendie '''ravageant''''' — đám cháy tàn phá
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< ravagé feedlot >>