1 |
raser Cạo nhẵn, cạo trọc. | : '''''Raser''' la barbe'' — cạo nhẵn râu | : '''''Raser''' un condamné'' — cạo trọc một người bị án | Xén tuyết (ở dạ, nhung... ). | Chặt (cây) sát đất; phá trụi, san bằng [..]
|
<< embrumer | embuer >> |