1 |
rallonge Phần nối thêm. | : ''Mettre une '''rallonge''' à un habit'' — nối thêm một đoạn vào áo | Tấm dồi (nối vào bàn cho dài thêm). | Tiền trả thêm (ngoài giá bình (thường)). | Phép nghỉ thêm. | : ''O [..]
|
<< sĩ | rallye >> |